CN Kinh tế
57 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Văn Thảo |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Bình Dương |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai (UPCoM: CDR) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CDR | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CDR | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thúy Nga (Vợ) | CET | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2016 : Trưởng BKS CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
Từ tháng 06 năm 2012 : Chủ tích công đoàn kiêm Chủ tịch Hội CTĐ CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
Từ tháng 09 năm 2014 đến tháng 05 năm 2016 : Phó Giám đốc kiêm Kế toán trưởng CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
Từ tháng 03 năm 2008 đến tháng 08 năm 2014 : Kế toán trưởng Công ty CP Xây dựng Cao su Đồng Nai
Từ tháng 04 năm 1987 đến tháng 08 năm 2008 : Kế toán Xí nghiệp Xây dựng và Giao thông - Công ty Cao su Đồng Nai
Từ tháng 09 năm 1998 đến tháng 03 năm 2008 : Kế toán trưởng Xí nghiệp Xây dựng và Giao thông - Công ty Cao su Đồng Nai
Từ tháng 01 năm 1989 đến tháng 03 năm 1995 : Nhân viên Xí nghiệp Xây dựng - Công ty Cao su Đồng Nai
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất