Economics Engineer
53 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Văn Huyên |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Duy Tiên, Hà Nam |
Domicile address | : Hà Nam |
Address | : |
Kỹ sư Kinh tế Thủy lợi
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD/Deputy CEO | CTCP Năng lượng và Bất động sản MCG (UPCoM: MCG) | 2009 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MCG | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MCG | ||||
SUM |
Từ 04/1996 đến 08/1999: Cán bộ kỹ thuật - Tổng công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4
Từ 07/2000 đến 02/2003: Trưởng BCH công trình, trưởng ban Kế hoạch và Kinh doanh – Xí nghiệp XD và Đầu tư hạ tầng, Công ty thi công cơ giới
Từ 02/2003 đến 03/2005: Cán bộ Kỹ thuật, Ban quản lý dự án thuỷ lợi 4
Từ 03/2005 đến 06/2006: Phó phòng Kỹ thuật dự án thuỷ điện PleiKrông – Ban quản lý dự án thuỷ điện 4
Từ 06/2006 đến 02/2009: Phó trưởng phòng Kỹ thuật, phụ trách Kỹ thuật thuỷ điện PleiKrông, SêSan 4, Ban quản lý dự án thuỷ lợi 4
Từ 03/2009 đến 06/2009: Phó giám đốc Chi nhánh Công ty cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh
Từ 07/2009 đến Nay: Uỷ viên Hội đồng quản trị, Phó Tổng giám đốc Công ty cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam kiêm phó Giám đốc Chi nhánh Công ty tại thành phố Hồ Chí Minh
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.