12/12
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Trường Chinh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hòa An, Tuy Hòa, Phú Yên |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Mía Đường Sơn La (HNX: SLS) | 2017 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SLS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SLS | ||||
TỔNG CỘNG |
- 1996 - 2001: Kỹ thuật viên phòng Kỹ thuật Công ty Mía đường Tuy Hòa.
- 2001 - 2008: Quản đốc Phân xưởng Đường - Công ty Cổ phần Mía đường
Tuy Hòa.
- 2009 - 2016: Giám đốc Nhà Máy Đường - Công ty Cổ phần Mía đường Tuy Hòa.
- 2017 - 2018: Giám đốc xí nghiệp chế biến đường Công ty Cổ phần Mía
đường Sơn La.
- Từ 2018: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất