Construction Engineer
71 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Trọng Thông |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Hà Tĩnh |
Address | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Tập đoàn Hà Đô (HOSE: HDG) | 2005 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDG | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDG | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Xuân Lan (Sister) | HDG | ||||
Nguyễn Trọng Thùy Vân (Daughter) | HDG | ||||
SUM |
Từ năm 2007 : Đại tá quân đội nhân dân Việt Nam, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Hà Đô, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Hà Đô 1, Công ty Cổ phần Hà Đô 2, Công ty Cổ phần Hà Đô 3, Công ty Cổ phần Hà Đô 4
Đến ngày 12 tháng 10 năm 2018 : Công bố thông tin Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô
Từ ngày 10 tháng 01 năm 2012 đến ngày 06 tháng 01 năm 2017 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô
Từ năm 2005 đến năm 2006 : Đại tá Quân đội Nhân dân Việt Nam, Chủ tịch Hội đồng Quản trị kiêm Tổng Giám đốc Công ty CP Hà Đô, Chủ tịch HĐQT Cổ phần Hà Đô 1, Công ty Cổ phần Hà Đô 2, Công ty Cổ phần Hà Đô 4
Từ năm 1989 đến năm 2004 : Sĩ quan QĐND Việt Nam, Kỹ sư xây dựng, Giám đốc Công ty Hà Đô- Bộ Quốc phòng
Từ năm 1979 đến năm 1989 : Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, Phó Ban, Trưởng phòng Hậu cần- Viện Kỹ thuật Quân sự- Bộ Quốc phòng.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.