Đại học
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Xây lắp Thương mại 2 (UPCoM: ACS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 30/12/2003-30/12/2009: Kế toán thanh toán CTCP VTTB và XDCT 624
Từ 30/12/2009-30/12/2014: Kế toán trưởng CTCP Đầu tư xây dựng Công trình Sáu Ba chín
Từ 30/12/2014-30/12/2019: Kế toán trưởng CTCP Đầu tư xây dựng ngoại thương
Từ 15/01/2020: Kế toán trưởng CTCP Xây lắp Thương mại 2.
Từ 15/01/2020: Kế toán trưởng CTCP Xây lắp Thương mại 2.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất