CN Kinh tế
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Tâm |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (HNX: MDC) | 2018 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MDC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MDC | ||||
TỔNG CỘNG |
11/1991 - 06/1995: Cán bộ KCS Công ty Than Hòn Gai
07/1995 - 03/2005: Cán bộ phòng Kế toán-Thống kê Công ty Than Núi Béo
04/2005 - 02/2009: Phó phòng Kế toán-Tài chính CTCP Than Núi Béo
31/03/2009 - 01/11/2017: Kế toán trưởng CTCP Than núi Béo - Vinacomin.
Từ 04/05/2018: Trưởng ban kiểm soát CTCP Than Mông Dương - Vinacomin.
Từ 20/04/2019: Thành viên ban kiểm soát CTCP Cơ khí Mỏ và Đóng tàu - TKV (mã CK: MDT).
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất