CN Kế toán
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Lương Anh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS (Miễn nhiệm) | Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX: MVB) | 2009 |
2 | Trưởng BKS | CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX: TDN) | N/A |
3 | Trưởng BKS | CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (HNX: THT) | N/A |
4 | Trưởng BKS | CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX: TC6) | N/A |
5 | Thành viên BKS | CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (UPCoM: DLT) | N/A |
Từ tháng 10 năm 2015 đến ngày 23 tháng 04 năm 2021 : Trưởng BKS Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất