N/a
30 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Hương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Chứng khoán An Bình (UPCoM: ABW) | N/A |
2 | CTHĐQT | CTCP Khoa học Công nghệ Việt Nam (OTC: BUD) | N/A |
3 | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam (UPCoM: HSV) | N/A |
4 | Thành viên BKS | CTCP Cà phê An Giang (OTC: AGC) | 2007 |
5 | Thành viên | Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương (Khác: Oceanbank) | N/A |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đặng Văn Vịnh (Chồng ) | PYU | ||||
Đặng Thành Long (Con trai) | PYU | ||||
TỔNG CỘNG |
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất