University
48 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Thanh Bình |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Deputy CEO | CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE: PLP) | N/A |
2 | Vice Chairman of Representative Board | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Hưng Yên (OTC: MHY) | N/A |
3 | Vice Chairman of BOD (Resigned) | CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (UPCoM: MIC) | N/A |
4 | CEO/Member of BOD | CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (UPCoM: BTU) | N/A |
5 | Member of Supervisory Board (Resigned) | CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (UPCoM: BBM) | N/A |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Sơn (Elder Brother) | ATA | ||||
Nguyễn Thanh Sơn (Elder Brother) | VNH | ||||
Nguyễn Thanh Sơn (Elder Brother) | KHB | ||||
SUM |
Từ 1998-2003: Cán bộ kỹ thuật - Công ty Công trình đô thị Thị xã Bến Tre
2003-2006: Phó trưởng phòng kế hoạch vật tư Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Bến Tre
2006-2010: Phó phòng kỹ thuật Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Bến Tre
2010-2015: Trưởng phòng Kinh doanh Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Bến Tre
2015-6/2015: Phó phòng kỹ thuật Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Bến Tre
2015-2017: Trưởng phòng Kế hoạch Tài chính CTCP Công trình đô thị Bến Tre
Từ 1/2017: GĐ Công ty TNHH MTV XD và Phát triển đô thị Bến Tre
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.