Hướng dẫn sử dụng
NGUYEN SY CONG
Nguyễn Sỹ Công

Dong Anh Electrical Equiment Corporation - Joint Stock Company (UPCoM: TBD)

54 years old

VND 0

Personal assets

VND 0

Personal assets and related persons

Personal information
Full name : Nguyễn Sỹ Công
Year of birth
 : ******
ID card
 : ******
Birthplace : 
Domicile address : Thái Bình
Address
 : ******
Professional qualifications

Cử nhân

Positions
#PositionsCompanySince
1
Chairman of BOD
CTCP Tập đoàn Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC: Ricons)
N/A
Shares owned
#StockVolumeRateValue (Mil.VND)
1Ricons
******
***
******
SUM
******
Representative shares owned
#StockVolumeRateValue (Mil.VND)
1Ricons
******
******
******
SUM
******
Personal related parties
NameStockVolumeValue (Mil.VND)
Nguyễn Thị Huyền Nga
Nguyễn Thị Huyền Nga
(Wife)
TBD
******
******
SUM
******
Experiences

Từ năm 2017 : Hội đồng Quản trị đồng thời giữ chức vụ Tổng Giám đốc Công ty.

Từ tháng 01 năm 2009 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Xây dựng Cotec

Từ tháng 01 năm 2009 : Tổng giám đốc Công ty CP Đầu tư Xây dựng Uy Nam

Từ ngày 03 tháng 07 năm 2017 đến ngày 06 tháng 08 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons

Từ năm 2017 đến ngày 22 tháng 06 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons

Từ tháng 09 năm 2004 đến tháng 12 năm 2008 : Công tác tại Công ty Cổ Phần Xây Dựng COTEC (COTECCONS).- Phó Tổng Giám Đốc, Giám đốc Khối xây lắp .

Từ tháng 07 năm 2002 đến tháng 08 năm 2004 : Công tác tại Công ty KT XD & VLXD COTEC.

Từ tháng 01 năm 1999 đến tháng 06 năm 2002 : Công tác tại Công Ty Cổ Phần XDCN- DESCON.

Từ tháng 04 năm 1998 đến tháng 12 năm 1998 : Công tác tại Công ty Xây dựng DD&CN số 1 Đồng Nai.

Từ tháng 01 năm 1997 đến tháng 03 năm 1998 : Công tác tại Công ty FUJITA (Nhật Bản)

Từ tháng 01 năm 1996 đến tháng 12 năm 1996 : Công tác tại Công ty ZENITAKA (Nhật Bản).

Từ tháng 10 năm 1994 đến tháng 03 năm 1996 : Công tác tại Công ty cp May Xây dựng Huy Hoàng.

Từ tháng 06 năm 1994 đến tháng 09 năm 1994 : Công tác tại Công ty Tư Vấn Xây Dựng- Bộ Công nghiệp nặng (THIKECO)

Trading
StockReg. volumeExe. volumeReg. dateExe. dateVolumeRate (%)

Value = Volume x Latest matched price.

Stockcode hold by the related organization

Number of share hold by the related organization

Value = Volume x Latest closed price.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.