Maritime Engineer/Economics Engineer
58 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Quang Cương |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Thái Bình |
Domicile address | : Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình |
Address | : |
Kỹ sư Hàng hải
Kỹ sư Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Member of BOD | CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (HOSE: VTO) | 1991 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VTO | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VTO | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Mỹ Lợi (Wife) | VTO | ||||
SUM |
Từ tháng 06 năm 2014 : Phó TGĐ VITACO kiêm Chủ tịch- GĐ Công ty TNHH MTV DV-TM VITACO
Từ ngày 11 tháng 10 năm 2010 đến ngày 01 tháng 07 năm 2015 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO
Từ tháng 10 năm 2010 đến tháng 05 năm 2014 : Phó TGĐ VITACO kiêm GĐ Công ty TNHH MTV DV-TM VITACO
Từ tháng 12 năm 2007 đến tháng 09 năm 2010 : Giám đốc Công ty TNHH MTV DV-TM VITACO
Từ tháng 11 năm 2006 đến tháng 11 năm 2007 : Phó giám đốc kiêm trưởng phòng đại lý cung ứng Tàu biển xí nghiệp DV-TM VITACO (Công ty VITACO)
Từ tháng 08 năm 1999 đến tháng 10 năm 2006 : Phó trưởng phòng ,trưởng phòng đại lý và môi giới hàng hải Công ty VITACO
Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 07 năm 1999 : Chuyên viên phòng quản lý khai thác tàu ven biển và đại lý môi giới hàng hải Công ty VITACO
Từ tháng 10 năm 1991 đến tháng 06 năm 1996 : Sỹ quan tàu biển VITACO
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.