N/a
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Ngọc Quân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (UPCoM: TST) | 2019 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TST | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TST | ||||
TỔNG CỘNG |
8/2007-12/2007 Giảng viên tài chính kế toán kiểm toán - Trường TH Quản lý và công nghệ Hà Nội
8/2007-12/2007 Kiểm toán viên Công ty kiểm toán AISC Việt Nam
1/2008-3/2008 KTTH Công ty TFP
4/2008-6/2016 KTT CTCP HTSV Việt Nam
7/2016-nay CTHĐQT CTCP HTSV Việt Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất