Chuyên viên TC
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Nam Sơn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Huế |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Chứng khoán Thiên Việt (HOSE: TVS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TVS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TVS | ||||
TỔNG CỘNG |
+ Từ 1988 đến 1990: International Business Machines (IBM) – Chuyên viên phát triển phần mềm tài chính
+ Từ 1990 đến 1993: Trammell Crow Company – Chuyên viên Phân tích Tài chính
+ Từ 1995 đến 1999: Salomon Brothers – Phó Chủ tịch
+ Từ 1999 đến 2001: Citigroup Hong Kong – Phó Chủ tịch
+ Từ 2001 đến 2/2008: Citigroup Hong Kong – Giám đốc Điều hành
+ Từ 2/2008 đến 12/2008: Citigroup Việt Nam – Giám đốc Điều hành Bộ phận Ngân hàng đầu tư
+ Từ 1/2009 đến nay: Giám đốc Điều hành Vietnam Capital Partners, Ltd.
+ Từ 10/2010 đến nay: Công ty CP Chứng khoán Thiên Việt – Thành viên HĐQT
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất