ThS QTKD
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Minh Trường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hải Phòng |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX: PTS) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PTS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PTS | ||||
TỔNG CỘNG |
03/2003-03/2006: Nhân viên Công ty Procconco
04/2006-12/2006: Nhân viên cửa hàng xăng dầu số 5 CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
07/2008-06/2009: Nhân viên phòng Kinh doanh đầu tư Bất động sản CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
07/2009-12/2014: Nhân viên phòng Kinh doanh CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
01/2015-05/2018: Phó Trưởng phòng Kinh doanh CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
01/2015-05/2018: Phó Trưởng phòng Kinh doanh CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
06/2018-06/2020: Trưởng phòng Kinh doanh CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
11/2020: Phó TGĐ CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất