N/a
35 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Minh Tiến |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : N/A |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (UPCoM: NSS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NSS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NSS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Bích Nhung (Vợ) | SEB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 07/2011-08/2014: NV Phòng Kế toán tài chính Tổng công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai
Từ 09/2014-12/2018: NV Phòng Thành viên và Liên kết Tổng công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai
Từ 01/2019-04/2021: NV Văn phòng Tổng công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai
Từ 05/2021: NV Phòng Kế hoạch tổng hợp Tổng công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai
Từ 08/06/2021: Thành viên ban kiểm soát CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất