Bachelor of Economics
47 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Minh Hằng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : TPHCM |
Domicile address | : Hải Dương |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO | CTCP Garmex Sài Gòn (HOSE: GMC) | 2004 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GMC | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GMC | ||||
SUM |
Từ tháng 03 năm 2015 : Đảng ủy viên, Giám đốc Tài chính kiêm Kế Toán Trưởng Công ty cổ phần SX – TM May Sài Gòn
Từ ngày 14 tháng 04 năm 2014 đến ngày 25 tháng 05 năm 2021 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn
Từ ngày 01 tháng 08 năm 2018 đến ngày 01 tháng 08 năm 2018 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn
Từ ngày 17 tháng 06 năm 2014 đến ngày 01 tháng 08 năm 2018 : Giám đốc Tài chính Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn
Từ ngày 17 tháng 06 năm 2014 đến tháng 03 năm 2015 : Giám đốc Tài chính kiêm Kế Toán Trưởng Công ty cổ phần SX –
TM May Sài Gòn.
- 01/1999 - 01/2004: Nhân viên Kế toán Công ty SX - XNK May Sài Gòn.
- 01/2004 – 12/2006: Nhân viên Kế toán Công ty Cổ phần SX -TM May Sài Gòn.
- 01/2007 – 02/2008: Phó Phòng Kế tóan thống kê Công ty Cổ phần SX -TM May Sài Gòn.
- 03/2008 – 06/2009: Trưởng Phòng Kế tóan thống kê Công ty.
- 07/2009 - 16/06/2014 : Kế toán Trưởng Công ty Cổ Phần SX -TM May Sài Gòn.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.