CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Minh Hải |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Phòng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ quản lý kinh tế, cử nhân tài chính kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX: TMB) | 1999 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TMB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TMB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 09/1993 - 09/1995: Làm việc tự do
Từ 09/1995 - 05/1999: Nhân viên kế toán Mỏ than Bảo Đài - Công ty than Uông Bí
Từ 06/1999 - 05/2000: Nhân viên kế toán Công ty chế biến và kinh doanh than miền Bắc
Từ 05/2000 - 06/2002: Phó phòng kế toán Công ty chế biến và kinh doanh than miền Bắc
Từ 07/2002 - 12/2006: Kế toán trưởng Công ty chế biến và kinh doanh than miền Bắc
Từ 01/2007 - 04/2016: Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng CTCP Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin
Từ 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT - Phó tổng giám đốc CTCP Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (TMB)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất