N/a
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Hồng Vân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Thủy điện Cần Đơn (HOSE: SJD) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJD | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ năm 2000-2001 Chuyên viên Phòng Kinh tế kế hoạch Tổng công ty Sông Đà-CTCP.
- Từ năm 2001-2003 Chuyên viên Phòng Thị trường Tổng công ty Sông Đà - CTCP.
- Từ năm 2003-2009 Chuyên viên phòng Kinh tế Tổng công ty Sông Đà - CTCP.
- Từ năm 2009-11/2011 Chuyên viên phòng Pháp chế Tổng công ty Sông Đà - CTCP.
- Từ tháng 11/2011 đến nay Tổ trưởng tổ thư ký Hội đồng thành viên Tổng công ty Sông Đà - CTCP.
- Từ tháng 4/2017 đến nay: Thành viên Hội đồng quản trị Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn (kiêm nhiệm).
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất