Engineer
64 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Hồng Quang |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : Tiên Lữ, Hưng Yên |
Address | : |
Đại học Bách khoa Hà Nội - Kỹ sư Luyện kim
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Director (Resigned) | CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (HNX: SVN) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SVN | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SVN | ||||
SUM |
Từ tháng 11 năm 2015 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Solavina
Từ tháng 10 năm 2014 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Nam Hà Việt Thái
Từ ngày 04 tháng 09 năm 2019 đến ngày 26 tháng 10 năm 2019 : Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam
Từ ngày 03 tháng 11 năm 2015 đến ngày 04 tháng 09 năm 2019 : Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần SOLAVINA
Từ ngày 29 tháng 05 năm 2015 đến ngày 03 tháng 11 năm 2015 : Thành viên HĐQT Công ty cổ phần SOLAVINA
Từ tháng 05 năm 2015 đến tháng 11 năm 2015 : TV HĐQT Công ty CP Solavina
Từ tháng 05 năm 2014 đến tháng 10 năm 2014 : Quyền Chủ tịch HĐQT Công ty CP Nam Hà Việt Thái
Từ 1987 đến 1991 : Công tác tại Viện Khoa học Kỹ thuật Quân sự Phòng không Không quân
Từ 1992 đến 2006 : Trợ lý TGĐ, Công ty TNHH Đầu tư TM & DV Chương Dương.
Từ 06/2006 đến 01/2009: Chủ tịch HĐTV Công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh
Từ 01/2009 đến Nay: Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Khoáng sản Quang Anh
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.