ThS QTKD
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Hồng Lê |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Phường Trại Cau, quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (UPCoM: CPH) | 1988 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CPH | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CPH | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 11 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Phục vụ mai táng Hải Phòng
Từ tháng 06 năm 2015 đến tháng 10 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty CP Phục vụ mai táng Hải Phòng
Từ tháng 04 năm 2012 đến tháng 05 năm 2015 : Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc Công ty TNHH MTV Phục vụ mai táng
Từ tháng 08 năm 2010 đến tháng 03 năm 2012 : Tổng giám đốc Công ty TNHH MTV Phục vụ mai táng
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 07 năm 2010 : Phó giám đốc Công ty Phục vụ mai táng
Từ tháng 08 năm 2006 đến tháng 12 năm 2007 : Trợ lý Ban giám đốc Công ty Phục vụ mai táng
Từ tháng 03 năm 2004 đến tháng 07 năm 2006 : Trưởng ban BQL Nghĩa trang Ninh Hải Công ty Phục vụ mai táng
Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 02 năm 2004 : Phó trưởng ban BQL Nghĩa trang Ninh Hải Công ty Phục vụ mai táng
Từ tháng 10 năm 1992 đến tháng 06 năm 1996 : Cán bộ phòng Nghiệp vụ việc tang Công ty Phục vụ mai táng
Từ tháng 12 năm 1988 đến tháng 09 năm 1992 : Nhân viên bảo vệ Công ty Phục vụ mai táng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất