Bachelor of Accounting
34 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Hoàng Anh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hải Phòng |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Kế toán - Đại học Kinh tế Quốc dân
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (HOSE: BTT) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BTT | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BTT | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bạch Tuyết (Mother) | VFG | ||||
Nguyễn Hoàng Linh (Younger Sister) | VFG | ||||
SUM |
- Từ 08/2012 đến 03/2013: Kiểm toán viên - Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh (nay là Công ty TNHH Kiểm toán An Việt)
- Từ 08/2013 đến 08/2016: Trưởng nhóm kiểm toán - Công ty TNHH Kiểm toán An Việt
- Từ 08/2016 đến 10/2018: Chủ nhiệm kiểm toán - Công ty TNHH Kiểm toán An Việt
- Từ 10/2018 đến 09/2020: Chủ nhiệm kiểm toán - Công ty TNHH Kiểm toán KDG Việt Nam
- Từ 10/2020 đến nay: Chuyên viên - Ban Kiểm soát nội bộ - Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine
- Từ 10/2020 đến nay: Thành viên Ban Kiểm soát - Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
- Từ 12/2020 đến nay: Thành viên Ban kiểm soát - Công ty cổ phần Xây lắp Sunshine E&c
- Từ 04/2021 đến nay: Thành viên Ban Kiểm soát - Công ty cổ phần Xây dụng SCG
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.