KS. XD Công trình ngầm và mỏ
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Duy Hưởng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Xã vĩnh Hòa, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư xây dựng ngầm mỏ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Sông Đà 2 (UPCoM: SD2) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD2 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD2 | ||||
TỔNG CỘNG |
2000-2002: Cán bộ Kỹ thuật CTCP Sông Đà 2
2002-2003: Phó phòng QLKT - Công ty Xây dựng Sông Đà 2
2004-2005: Trưởng Ban KTCL Xí nghiệp Sông Đà 208 - CTCP Sông Đà 2
2006-2014: Trưởng phòng Kỹ thuật CTCP Sông Đà 2
2015-2016: Giám đốc Chi nhánh Sông Đà 205
2017-2018: Phó Giám đốc Chi nhánh Sông Đà 205
2019-2021: Trưởng phòng kỹ thuật CTCP Sông Đà 2
Tháng 10/2021: Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sông Đà 2
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất