Chemistry Engineer
54 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Đức Cường |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc. tỉnh Lạng Sơn |
Domicile address | : |
Address | : |
Kỹ sư Hóa
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Thuận Đức (HOSE: TDP) | 2007 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TDP | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TDP | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Ngô Kim Dung (Wife) | TDP | ||||
Nguyễn Kim Anh (Daughter) | TDP | ||||
Nguyễn Đức Chính (Son) | TDP | ||||
Ngô Thúy Nga (Sister-inlaw ) | TDP | ||||
Ngô Thị Yên (Sister-inlaw ) | TDP | ||||
SUM | |||||
Từ tháng 01 năm 2007 đến ngày 29 tháng 06 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Thuận Đức
1990 -2002: Học tập và làm việc tại Trung Quốc Các doanh nghiệp chế tạo máy và sản xuất ngành nhựa
+ 2003 - 2006: Giám Đốc Công ty Cổ phần Tiến Long
+ 01/2007 - nay: Chủ tịch HĐQT kiêm Tông Giám đốc Công ty Cổ Phần Thuận Đức
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.