Master of Finance
71 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Đoan Hùng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Đoan Hùng - Phú Thọ |
Domicile address | : |
Address | : |
Đại học London - Thạc sỹ Quản lý Tài chính
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội - Cử nhân Anh văn
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hùng Mạnh (Younger Brother) | PHS | ||||
Nguyễn Nhị Hà (Sister) | TCB | ||||
SUM |
7/1972 - 8/1973: Bộ đội sư đoàn 365 Tiểu đoàn 175
+ 8/1973 - 12/1975: C193, Khoa cơ bản Trường Đại học Kỹ thuật quân sự
+ 1/1976 - 5/1980: Sinh viên khoa Tiếng Anh Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
+ 6/1980 - 11/1990: Cán bộ Vụ kinh tế đối ngoại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
+ 12/1990 - 5/1991: Phó phòng - Vụ Quản lý Ngoại hối Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 6/1991 - 8/1992: Trưởng phòng - Vụ Quản lý Ngoại hối Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 9/1992 - 5/1993: Phó Vụ trưởng - Vụ Quản lý Ngoại hỗi Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 6/1993 - 4/1994: Trưởng Ban Nghiên cún thị trường vốn Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 5/1994 - 10/1996: Chánh Văn phòng - Văn phòng Thống đốc Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 11/1996 - 10/2000: Vụ trưởng - Vụ Quản lý ngoại hối Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 11/2000 - 4/2003: Giám đốc dự khuyết Ngân hàng Thế giới
+ 4/2003 - 12/2003: Vụ trưởng, Trợ lý Thống đốc Ngân hàng nhà nước Việt Nam
+ 1/2004 - 10/2013: Phó Chủ tịch ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước
+ 11/2013 - nay: Nghỉ hưu theo chế độ
+ 4/2014 - nay: Thành viên HĐQT độc lập Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
+ 4/2016 - nay: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.