Bachelor of Finance and Accounting
56 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Công Minh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS) | 2011 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GAS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GAS | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ Nhật Bình (Wife) | HTI | ||||
Nguyễn Vũ Minh Long (Son) | HTI | ||||
SUM |
Từ tháng 04 năm 2016 : Kiểm soát viên PV GAS
Từ tháng 08 năm 2011 đến tháng 03 năm 2016 : Phó phòng, Trưởng phòng Kế toán, Ban quản lý dự án Nhà máy xử lý khí Cà Mau, PV GAS
Từ tháng 12 năm 2009 đến tháng 07 năm 2011 : Phó TGĐ CTCP Thủy sản Sài Gòn Cao Lãnh, Tổng Công ty Thái Sơn / Trung tâm nhiệt đới Việt Nga, bộ Quốc phòng
Từ tháng 04 năm 2005 đến tháng 11 năm 2009 : Giám đốc Trung tâm dạy nghề Thái Sơn, Cán bộ Phòng chính trị Công ty Thái Sơn / Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga, Bộ Quốc phòng
Từ tháng 05 năm 2003 đến tháng 03 năm 2005 : Trưởng ban Tài chính Trường dạy nghề số 7
Từ tháng 09 năm 1988 đến tháng 04 năm 2003 : Trợ lý Ban Tài chính, Trưởng ban HC-KD-DV, Trưởng ban Tài chính Trung tâm TDTT QP II, Bộ Tham mưu quân khu 7
Từ tháng 08 năm 1985 đến tháng 08 năm 1988 : Học viên sỹ quan, C56A, D2, Trường Sỹ quan Tài chính, Bộ Quốc phòng
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.