CN QTKD
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Công Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Vinh, Nghệ An |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó GĐ | CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU) | 2002 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAU | ||||
TỔNG CỘNG |
2002-2009: CBCNV Công ty Môi trường đô thị thành phố Vinh
+ 2009-2010: CBCNV Công ty TNHH MTV Mồi trường đô thị TP. Vinh
+ 2010-2011: CBCNV Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Vinh
+ 2011 -5/2016: CBCNV Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Nghệ An
+ 6/2016-nay: Trưởng phòng KHKT, thành viên Hội đồng quản trị CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất