KS Kinh tế
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Chí Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Quảng Nam |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Cẩm Hà (UPCoM: CHC) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CHC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CHC | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 2002 - 2006: Công tác tại phòng XNK công ty Hữu Nghị Đà Nẵng
- Từ 2006 - 04/2010: Giám đốc - Xí nghiệp chế biến gỗ Vinafor Đà Nẵng thuộc CTCP Vinafor Đà Nẵng
- Từ 04/2010 - 03/2011: Phó Giám đốc, Ủy viên HĐQT CTCP Cẩm Hà
- Từ 04/2011 - 11/2011: Giám đốc, Ủy viên HĐQT CTCP Cẩm Hà
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất