Bachelor of Accounting/Master of Economics
31 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Bảo Châu |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Kế toán
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chief Accountant | CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (UPCoM: RBC) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | RBC | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | RBC | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Ngọc Lý (Mother) | RBC | ||||
Nguyễn Hữu Hùng (Father) | RBC | ||||
SUM |
Từ 30/01/2015-30/4/2016: Nhân viên CTCP Công nghiệp và XNK Cao Su
Từ 01/05/2016-10/8/2017: Phó phòng tổ chức hành chính CTCP Công nghiệp và XNK Cao Su
Từ 10/8/2017-30/4/2019: Phó phòng tài chính kế toán CTCP Công nghiệp và XNK Cao Su
Từ 01/05/2019-30/12/2020: Phụ trách Kế toán tài chính trưởng()
Từ 01/01/2021: Kế toán trưởng CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
Từ 01/05/2019: Kế toán trưởng CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su.
Từ 19/07/2022: Đại diện công bố thông tin CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.