Bachelor of Economics
56 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Anh Dũng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Thái Nguyên |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | CTCP Phụ tùng Máy số 1 (UPCoM: FT1) | 1988 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FT1 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FT1 | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Hoàng Kim Dung (Wife) | FT1 | ||||
SUM |
1988 -2003: Nhân viên Văn phòng giám đốc Công ty Phụ tùng máy số 1
+ 2004 - 2006: Nhân viên Văn phòng giám đốc Công ty TNHH MTV Phụ tùng máy số 1
+ 2007-T12/2008: Phó phòng Tổng hợp Công ty TNHH MTV Phụ tùng máy sổ 1
+ T1/2009 - 2013: Phó phòng Tổng hợp Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1
+ 2014 -hiện nay: Trưởng phòng Văn phòng Giám đốc Công ty cố phần Phụ tùng máy số 1
+ 04/2016 - hiện nay: Thành viên BKS Công ty cổ phần Phụ túng máy số 1
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.