Đại học
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Mai Tiến Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà nội |
Quê quán | : Nga Sơn, Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Máy hóa thực phẩm
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Tập đoàn Vinacontrol (HNX: VNC) | 1988 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VNC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VNC | ||||
TỔNG CỘNG |
Đến tháng 11 năm 2013 : Chủ tịch HĐQT CORP_93175
3/1988 – 8/1994 : Kiểm nghiệm viên Cục Kiểm nghiệm hàng hóa XNK và giám định viên Công ty Giám định hàng hóa XNK.
9/1994 – 12/1995: Phó Giám đốc Vinacontrol Quảng Ninh
1/1996 – 5/2005 : Phó trưởng phòng, Trưởng phòng KTTH, Phó Giám đốc Công ty giám định hàng hóa XNK.
Từ 01/6/2005 – nay : Uỷ viên HĐQT – Tổng giám đốc Vinacontrol.
Từ tháng 11/2013 thôi giữ chức chủ tịch HĐQT Công ty tư vấn và thẩm định môi trường Vinacontrol.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất