Master of Finance
40 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Thị Thu Hương |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Luật
Thạc sĩ chuyên ngành Tài chính – Đại học Tổng hợp Nam Columbia, Hoa Kỳ
Chứng chỉ hành nghề: Quản lý Quỹ
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Deputy CEO (Resigned) | CTCP Chứng khoán Trí Việt (HOSE: TVB) | 2019 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TVB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TVB | ||||
SUM |
Từ 12/2005 đến 06/2006: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - Giao dịch viên
Từ 06/2006 đến 07/2007: Công ty cổ phần Chứng khoán VnDirecrt - Nhân viên môi giới
Từ 07/2007 đến 01/2013: Công ty cổ phần Chứng khoán Asean - Phó Phòng phụ trách Môi giới
Từ 01/2013 đến 09/2014: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Giám đốc Dịch vụ Khách hàng
Từ 09/2014 đến 05/2018: Công ty cổ phần Chứng khoán An Bình - Phó Giám đốc Chi nhánh Hồ Chí Minh
Từ 05/2018 đến 08/2019: Công ty cổ phần Chứng khoán An Bình: Giám đốc Chi nhánh Hồ Chí Minh
Từ 08/2019 đến nay: Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt - Phó Tổng Giám đốc
Từ 10/2019 đến nay: Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt - Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Chi nhánh Hồ Chí Minh
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.