Mining and Geology Engineer
53 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Thạc Tuấn |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : |
Address | : |
Kỹ sư Mỏ địa chất
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD | CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE: PLP) | 2017 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PLP | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PLP | ||||
SUM |
Từ 09/1993 – 12/1996: Kỹ sư Công ty phát triển khoáng sản – Bộ công nghiệp
Từ 01/1997 – 11/1997: Trưởng phòng kế hoạch Xí nghiệp đá ốp lát Medico Hà Nội- Công ty khoáng sản – Bộ công nghiệp
Từ 12/1997 – 07/1999: Phó giám đốc Xí nghiệp đá ốp lát Medico Hà NộiCông ty khoáng sản – Bộ công nghiệp
Từ 08/1999 – 07/2001: Giám đốc Xí nghiệp đá ốp lát Medico Hà Nộithuộc công ty khoáng sản – Bộ công nghiệp
Từ 08/2001 – 03/2003: Trưởng phòng kỹ thuật Công ty phát triển khoáng sản – Bộ công nghiệp
Từ 04/2003 – 02/2005: Phó Giám đốc Trung tâm đá thiên nhiên Tổng hội đồng địa chất
Từ 03/2005 – 01/2008: Phó Giám đốc Công ty cổ phần Điện gia dụng Nagakawa
Từ 01/2005 - nay: Giám đốc Công ty cổ phần Điện gia dụng
Nagakawa
Từ 04/2017 - nay: Thành viên HĐQT Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.