52 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Quốc Bình |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Đà Nẵng |
Domicile address | : Quảng Bình |
Address | : |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD | CTCP Đầu tư Cầu đường CII (HOSE: LGC) | 2000 |
2 | CEO/Member of BOD | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: CII) | 2001 |
3 | Permanent Vice Chairman of BOD | CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE: NBB) | N/A |
4 | Member of BOD (Resigned) | CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (UPCoM: SII) | 2012 |
5 | Member of BOD | CTCP Xây dựng Hạ tầng CII (OTC: CEE) | 2013 |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thúy Hằng (Wife) | CII | ||||
Lê Minh Châu (Younger Sister) | POV | ||||
Hồ Thị Tố Anh (Sister-in-law) | CEE | ||||
SUM |
Từ tháng 04 năm 2012 : Thành viên Hội đồng Quản trị, kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh.
Từ tháng 05 năm 2010 đến tháng 04 năm 2012 : Chủ tịch HĐQT Kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Bất động sản Sài Gòn
Từ 12/2001: CTCP Đầu tư hạ tầng kỹ thuật TPCHM - Trưởng phòng Tài chính kế toán, Giám đốc Tài chính
Từ 1997 - 2001: Chuyên viên Quỹ Đầu tư Phát triển đô thị TPHCM
Từ 1993 - 1997: Cán bộ Phòng Kế toán Tổng Công ty Du lịch TPHCM
Từ 1989 - 1993: Sinh viên Trường Đại học Kinh tế TPHCM
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.