CN Kinh tế
57 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Quảng Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
Quê quán | : Xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Cảng Đà Nẵng (HNX: CDN) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CDN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CDN | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Minh Huệ (Em gái) | CDN | ||||
Lê Hòa (Em trai) | CDN | ||||
TỔNG CỘNG |
11/1991-10/1994: Cục thuế Tỉnh Quảng Nam-Đà Nẵng - Chuyên viên phòng Thuế CN-XD
11/1994-02/1997: CN NXB Giáo dục tại Đà Nẵng - CV phòng KH-PH, Bí thư đoàn TN.
10/2001-12/2002: XN in SGK Hòa Phát-CN NXB Giáo dục tại Đà Nẵng - Kế toán trưởng
01/2003-03/2004: XN in SGK Hòa Phát-CN NXB Giáo dục tại Đà Nẵng - Phó Giám đốc
04/2004-10/2004: Cty CP in SGK Hòa Phát- Nhà XB Giáo dục
UV HĐQT, Phó Giám đốc
11/2004-04/2006: Cảng Đà Nẵng - PP Phụ trách phòng TC-KT
05/2006-03/2008: Cảng Đà Nẵng - Kế toán trưởng
04/2008-01/2014: Cty TNHH MTV Cảng Đà Nẵng - UV HĐTV, Kế toán trưởng
01/2014-06/2014: Cty TNHH MTV Cảng Đà Nẵng - UV HĐTV, Phó Tổng Giám đốc kiêm Kế toán trưởng
07/2014- Nay: Cty cổ phần Cảng Đà Nẵng - UV HĐTV, Phó Tổng Giám đốc
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất