CN TCKT
58 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Quảng Đại |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hà Tây |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UPCoM: SDD) | 2004 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDD | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2004 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
Đến ngày 24 tháng 06 năm 2019 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
Từ tháng 02 năm 2000 đến tháng 02 năm 2002 : Kế toán trưởng Xí nghiệp XD Sông Đà 2.04 - Công ty XD Sông Đà 2
Từ năm 1998 đến tháng 01 năm 2000 : Kế toán trưởng Chi nhánh Công ty XD Sông Đà 2 tại Sơn La
Từ năm 1996 đến tháng 03 năm 1998 : Chuyên viên phòng Tài chính – Kế toán Công ty XD Sông Đà II
Từ tháng 04 năm 1994 đến năm 1996 : Chuyên viên phòng Tài chính – Kế toán Công ty Sông Đà 8
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất