CN Kế toán
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Mạnh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thị trấn Vĩnh Điện - Điện Bàn - Quảng Nam |
Quê quán | : Điện Bàn, Quảng Nam |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (HNX: BED) | 1992 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BED | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BED | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Tú Quỳnh (Vợ) | BED | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2005 : Thành viên Hội đồng quản trị, Kế toán trưởng Công ty CP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng.
Đến 22/04/2017 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng
Từ năm 1992 đến năm 2004 : Nhân viên, Kế toán Công ty Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
Từ năm 1990 đến năm 1991 : Cán bộ Trung tâm du lịch Thanh niên xung phong tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng
Từ năm 1988 đến năm 1990 : Cán bộ Ban tài chính giá cả huyện Giằng, tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất