CN Tài Chính
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Huy Hoàng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Cơ khí 120 (UPCoM: CK8) | 1997 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CK8 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CK8 | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 1997 - 2002: Nhân viên Phòng Tài chính kế toán, Nhân viên phòng Kinh doanh CTCP Cơ khí 120
- Từ 2003 - 2007: Phó phòng Kinh doanh CTCP Cơ khí 120
- Từ 2008 - 2009: Trưởng phòng Kế hoạch, thành viên HĐQT - CTCP Cơ khí 120
- Từ 2010 - 2015: Phó Tổng giám đốc, thành viên HĐQT - CTCP Cơ khí 120
- Từ 2016 - 2017: Trưởng phòng Kinh doanh, thành viên HĐQT - CTCP Cơ khí 120
- Từ 2018: Thành viên HĐQT - CTCP Cơ khí 120, Phó giám đốc CTCP TM Đầu tư Thịnh Khang
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất