Bachelor of Accounting
58 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Hồng Thắng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Phú Thọ |
Address | : |
Cử nhân Kế toán
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chief Accountant | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX: LAS) | 1988 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LAS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LAS | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Hồng Sơn (Younger Brother) | LAS | ||||
SUM |
Từ năm 2009 : Ủy viên HĐQT, Kế toán trưởng CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ năm 2009 đến ngày 22 tháng 04 năm 2015 : Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ năm 2003 đến năm 2009 : Kế toán trưởng Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ năm 2002 đến năm 2003 : Trưởng phòng Tài chính – Kế toán, Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ năm 2001 đến năm 2002 : Phó phòng Tài chính – Kế toán, Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ năm 1988 đến năm 2001 : Phòng Tài chính - Kế toán, Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.