Bachelor of Economics
62 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Hải Liễu |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Hồ Chí Minh |
Address | : |
Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE: GDT) | 1993 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GDT | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GDT | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Hà Thị Huệ (Mother) | GDT | ||||
Lê Như Vũ (Son) | GDT | ||||
Lê Hồng Thắng (Younger Brother) | GDT | ||||
Lê Phước Lành (Younger Sister) | GDT | ||||
Lê Tấn Lợi (Younger Sister) | GDT | ||||
SUM | |||||
- Từ tháng 09 năm 2006 : Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty gỗ Đức Thành
- Từ năm 2003 đến năm 2006 : Phó chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc Công ty gỗ Đức Thành
- Từ năm 2000 đến năm 2003 : Phó chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty gỗ Đức Thành
- Từ năm 1993 đến năm 2000 : Giám đốc Công ty gỗ Đức Thành
- Từ năm 1991 đến năm 1993 : Du học tự túc tại Cộng Hòa Liên Bang Đức
- Từ năm 1985 đến năm 1991 : Giảng viên Khoa Thống kê - Toán Trường ĐH Kinh tế TP.HCM
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.