CN Kinh tế
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Đức Hòa |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX: PVB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 22/05/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam.
2018-2020: Trưởng BKS CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu
2011-2017: Phó GĐ CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu
2009-2010: Phó GĐ Công ty TNHH MTV Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu
2008-2009: Giám sát Tài chính CTCP TM và XD Hồng Lam
2008: Trưởng phòng kế hoạch đầu tư Công ty TNHH Hương Phong
2004-2008: GĐ Nhà máy SX Bao bì Hương Phong
2003-2004: Phó Ban QLDA Công ty TNHH Hương Phong
2001-2003: Phó phòng Kế toán XN Xăng dầu Dầu khí Vũng Tàu
1998-2000: Kế toán trưởng Công ty liên doanh khí hóa lỏng Mê Koong
1992-1993: Nhân viên Phụ trách Tín dụng Ngân hàng Thowng mại CP Vũng Tàu
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất