N/a
35 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Đình Chinh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE: YBM) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | YBM | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | YBM | ||||
TỔNG CỘNG |
06/2012-09/2013: nhân viên kế toán CTCP sông Đà 6;
04/2014-04/2017: chuyên viên kiểm toán nội bộ CTCP Tập đoàn Prime;
04/2017-06/2019: chuyên viên kiểm toán nội bộ CTCP Tập đoàn TH;
2019-NAY: Chuyên viên BKS CTCP Nhựa Châu Âu;
Từ 27/06/2020: Thành viên ban kiểm soát CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất