Engineer/Bachelor of Economics
57 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Lê Đăng Khoa |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Kỹ sư
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Director | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (UPCoM: WSB) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSB | ||||
SUM |
10/1989 đến 05/1997: Cán bộ giảng dạy Trường Đại học Cần Thơ
+ 07/1997 đến 10/2000: Cán bộ trợ lý và tư vấn BGĐ Công ty Rượu - Bia - NGK Hậu Giang
+ 06/2002 đến 12/2005: Tổ trưởng, quản đốc phân xưởng nấu bia – Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Cần Thơ
+ 01/2006 đến 12/2006: Phó BQLDA – CTCP Bia Sài Gòn – Miền Tây
+ 01/2007 đến 12/2008: Trưởng phòng Kỹ thuật CN ĐT & QA CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
+ 01/2009 đến 12/2016: Phó Giám đốc Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Tây
+ 01/2017 đến nay: Giám đốc Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Tây
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.