Cử nhân
54 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Khiếu Minh Đồng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Ba Vì – Hà Nội |
Địa chỉ | : |
Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Môi Trường và Công trình Đô Thị Sơn Tây (OTC: STU) | 1994 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | STU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | STU | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 5/1994 – 12/1999: Công nhân CTy Môi trường và Công trình đô thị Sơn tây
Từ 1/2000 – 12/2004: Nhân viên thu phí tại Công ty Môi trường và Công trình đô thị Sơn Tây
Từ 1/2005 – 5/2006: Công nhân CT Môi trường và Công trình đô thị Sơn Tây
Từ 6/2006 – 9/2008: Đội phó đội môi trường số 4 - Công ty Môi trường và Công trình đô thị Sơn Tây
Từ 10/2008 đến 4/2012: Đội phó đội môi trường số 4 - Uỷ viên Ban Kiểm Soát - Công ty CP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn tây
Từ T4/2012 đến 4/2014: Đội trưởng đội xử lý rác - Ủy viên Ban Kiểm Soát - Công ty CP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn tây
Từ 4/2014 - 8/2017: Đội trưởng đội xử lý rác - Trưởng ban Ban Kiểm Soát - Công ty CP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn tây
Từ 8/2017 đến nay: Đội trưởng đội VSMT số 1 - Trưởng Ban Kiểm Soát -Công ty CP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất