57 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Huỳnh An Trung |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Quảng Ngãi |
Address | : |
Kỹ sư Kinh tế thủy sản
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Thị Yến Khanh (Wife) | CLX | ||||
SUM |
Từ tháng 06 năm 2010 đến nay : Thành viên HĐQT CTCP Sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu dịch vụ và đầu tư Tân Bình
Từ tháng 10 năm 2007 đến tháng 05 năm 2010 : Phó chỉ huy trưởng Lực lượng TNXP TpHCM
Từ tháng 08 năm 2007 đến tháng 03 năm 2008 : Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ Công ty CP Cao su TP HCM
Từ tháng 06 năm 2004 đến tháng 07 năm 2007 : Giám đốc Trường GDĐT và GQVL số 5 (Đắc nông) thuộc Lực lượng TNXP Tp HCM
Từ tháng 01 năm 2002 đến tháng 05 năm 2004 : Kiêm nhiệm trưởng phòng Quản lý Giáo dục Dạy nghề Lực lượng TNXP Tp HCM
Từ tháng 06 năm 1999 đến tháng 05 năm 2004 : Phó Bí thư, Bí thư Đoàn Thanh niên Lực lượng TNXP Tp HCM
Từ tháng 07 năm 2001 đến tháng 12 năm 2001 : Kiêm nhiệm Phó trưởng phòng kế hoạch lực lượng TNXP Tp HCM
Từ tháng 06 năm 1997 đến tháng 06 năm 1999 : Chuyên viên tổ chức cán bộ Phòng Tổ chức cán bộ Lực lượng TNXP TP HCM
Từ tháng 08 năm 1993 đến tháng 06 năm 1997 : Nhân viên Kinh doanh XNK Công ty khai thác chế biến Lâm nông sản cung ứng xuất khẩu
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.