ThS QTKD/CN Kinh tế
40 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hoàng Thị Tuyết Mai |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Năm 2006 - năm 2008: Trung tâm đào tạo Pháp Việt CFVG - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh; Cử nhân Kinh tế
Năm 2002 - năm 2006: Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân Kinh tế đầu tư
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS/Phụ trách Kế toán | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (HOSE: MIG) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MIG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MIG | ||||
TỔNG CỘNG |
- 10/2006-5/2010:Chuyên viên chính Quản trị rủi ro tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) – Khối Quản trị rủi ro
- 5/2010-2/2011: Chuyên viên chính Nguồn vốn Ngân hàng TMCP Bảo Việt (Baovietbank) – Khối Nguồn vốn &Kinh doanh tiền tệ
- 6/2012-1/2013: Chuyên viên chính Quản trị rủi ro Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) – Khối Quản trị rủi ro
- 3/2013-12/2016: Chuyên viên chính Hỗ trợ ALCO, Quản lý bảng cân đối Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
– Khối Tài chính
- 1/2017-nay: Chuyên gia Kiểm toán nội bộ Ngân hàng TMCP Quân đội (MBBank) – Cơ quan Kiểm toán nội bộ
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất