Bachelor of Laws/Bachelor of Economics
49 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Hoàng Thị Kim Anh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Luật
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | CTCP Năng lượng và Bất động sản MCG (UPCoM: MCG) | 2005 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MCG | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MCG | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Mai Minh Huy (Brother in law ) | MCG | ||||
SUM |
Từ tháng 03 năm 2015 đến nay : Trưởng phòng Tổ chức-Hành chính, TV BKS - Công ty CP cơ điện và xây dựng Việt Nam, Phó chủ tịch Công đoàn Công ty
- Từ 02/1992 -01/1999: nhân viên nhà máy cơ điện nông nghiệp 5 - Hòa Bình
- Từ 02/1999 - 06/2005: Nhân viên văn phòng công ty cơ điện và phát triển nông thôn
- Từ 07/2005 - 09/2006: Ủy viên BKS, nhân viên phòng tổ chức hành chính công ty cơ điện xây dựng nông nghiệp và thủy lợi Hà Nội
- Từ 10/2006- 06/2008: Phó phòng Nhân sự lao động tiền lương, ủy viên BKS công ty CP Cơ điện và xây dựng VN
- Từ 07/2008 - 01/2010 Phó phòng Phụ trách phòng Nhân sự lao động tiền lương CTCP Cơ điện và xây dựng Việt Nam
- Từ 02/2010 đến 06/2010: Phó phòng Phụ trách phòng Nhân sự lao động tiền lương CTCP Cơ điện và xây dựng Việt Nam, Đảng ủy viên, Bí thư chi bộ văn phòng, Phó chủ tịch Công đoàn Công ty.
- Từ 07/2010 - 09/2012: Trưởng phòng Nhân sự lao động tiền lương CTCP Cơ điện và xây dựng Việt Nam, Đảng ủy viên, Bí thư chi bộ Văn phòng, phó Chủ tịch Công đoàn Công ty
- Từ 10/2012 đến 06/2013: Phó phòng Tổng hợp CTCP cơ điện và xây dựng Việt Nam, Đảng ủy viên, bí thư chi bộ Văn Phòng, Phó CT Công đoàn Công ty.
- Từ 07/2013 đến 02/2015: Trưởng phòng Tổ chức hành chính CTCP Cơ điện và xây dựng Việt Nam, Đảng ủy viên, Bí thư chi bộ văn phòng, Phó CT Công đoàn Công ty
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.