Master of Business Administration
53 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Hồ Quỳnh Hưng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : N/A |
Address | : |
- Đại học Bách khoa T.P Hồ Chí Minh - Kỹ sư Khoa học máy tính
- Đại học Griggs - Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Tập đoàn Điện Quang (HOSE: DQC) | 2009 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DQC | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DQC | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Hồ Đức Lam (Younger Brother) | RDP | ||||
Trần Thị Xuân Mỹ (Mother) | DQC | ||||
Hồ Thị Kim Thoa (Sister) | RDP | ||||
Nguyễn Thị Duyên (Son-in-law ) | MIH | ||||
SUM |
- Từ 1994 - 1996 : Công tác tại Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông
- Từ 1996 - 2002 : Công tác tại Công ty Giày Hiệp Hưng – Giám đốc xuất nhập khẩu
- Từ 2002 - 2007 : Giám đốc Công ty TNHH Việt
- Từ 2007 – 2008: Giám đốc Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Điện Quang
- Từ 2008 – 2010: Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang kiêm Giám đốc Chi nhánh Đồng An
- Từ 2010: Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần bóng đèn Điện Quang
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.