Master of Economics
58 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đoàn Ngọc Cương |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : Nam Định |
Address | : |
Thạc sỹ Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE: SCS) | 2008 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCS | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Thanh Trà (Mother-in-law ) | SCS | ||||
SUM |
Từ năm 2008 : Thành viện HĐQT Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
Từ năm 2004 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Dịch vụ Đầu tư Trang My
Từ năm 2000 : Phó TGĐ Công ty CP Trang My, TP HCM
Từ năm 2004 đến năm 2016 : Chủ tịch HĐTV Công ty TNHH Đầu tư Nam Phú Quốc Tế
Từ năm 1998 đến năm 2004 : Phó Giám đốc Công ty CP Dịch vụ Đầu tư Trang My
Từ năm 1996 đến năm 1998 : Nhân viên Tổng Công ty Cơ khí GTVT
Từ năm 1992 đến năm 1996 : Nhân viên Công ty Hợp tác Lao Động nước ngoài
Từ năm 1988 đến năm 1992 : Nhân viên Công ty DVVT Biển Pha Sông
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.