ThS Kinh tế
64 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đỗ Tiến Sỹ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Hải- Thanh Liêm- Hà Nam. |
Quê quán | : Thanh Hải- Thanh Liêm- Hà Nam. |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE: NSC) | 2000 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NSC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NSC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nụ (Vợ) | NSC | ||||
Đỗ Lan Anh (Con gái) | NSC | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 2000 - 7/2000: Phó giám đốc Vinaseed Ba Vì
- Từ 8/2000 - 3/2001: Phó phòng Kinh doanh Vinaseed.
- Từ 2001 - 2004: Trưởng phòng Kinh doanh Vinaseed.
- Từ 2004 - 2010: Ủy viên HĐQT, Trưởng phòng Kinh doanh XNK Vinaseed.
- Từ 2010 - 2012: Ủy viên HĐQT, Chủ tịch BCH Công đoàn Vinaseed.
- Từ 2010 - 2016: Giám đốc Kinh doanh Vinaseed.
- Từ 2016 - 3/2019: Giám đốc Vinaseed Quảng Nam.
- Từ 8/2019 – 5/2020: Tổng giám đốc SSC.
- Từ 2012: Thành viên BKS Vinaseed.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất