Master of Accounting
52 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đỗ Danh Rạng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Đại học Swinburne - Thạc sỹ Kế toán tài chính
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Deputy CEO | Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (HOSE: PVD) | 2008 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVD | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVD | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thái Thanh (Wife) | PVD | ||||
SUM |
Từ tháng 01 năm 2009 : Trưởng Ban Tài chính, PV Drilling
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 12 năm 2008 : Phó phòng Tài chính, PV Drilling
Từ tháng 06 năm 2006 đến tháng 12 năm 2007 : Trưởng phòng Tài chính Kế toán, Công ty Kimberly Clark Vietnam Ltd
Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 06 năm 2006 : Trưởng phòng Tài chính, S-TELECOM - Trung tâm ĐTDD CDMA
Từ tháng 06 năm 2001 đến tháng 07 năm 2003 : Trưởng BP Tài chính Kế toán, Công ty Liên doanh Holcim Vietnam
Từ tháng 07 năm 1998 đến tháng 06 năm 2001 : Trưởng BP Kế toán Giá thành, Công ty Liên doanh American Standard Vietnam
Từ tháng 10 năm 1995 đến tháng 06 năm 1998 : Kế toán Tổng hợp, Công ty Liên doanh Grand Imperial Saigon Hotel Ltd (Park Hyatt Hotel)
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.